Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thiết lập
[thiết lập]
|
to establish; to set up
To establish diplomatic relations
Chuyên ngành Việt - Anh
thiết lập
[thiết lập]
|
Hoá học
establishment
Kỹ thuật
establishment
Tin học
establishment, setup
Vật lý
establishment
Xây dựng, Kiến trúc
establishment
Từ điển Việt - Việt
thiết lập
|
động từ
lập ra để bắt đầu hoạt động
thiết lập quan hệ ngoại giao giữa các nước